Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 抒情小曲集
抒情 じょじょう
thơ trữ tình, thể trữ tình
抒情詩 じょじょうし
thơ trữ tình.
曲集 きょくしゅう
Tuyển tập ca khúc
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
小曲 しょうきょく
bản đàn
歌曲集 かきょくしゅう
sách sưu tập bài hát
小夜曲 さよきょく しょうやきょく
khúc nhạc chiều, hát khúc nhạc chiều, dạo khúc nhạc chiều
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng