Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 投ぐ
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
投 とう
Đơn vị đếm số lần ném
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
投飛 とうひ
những đá lát đường bay
円投 えんなげ
hành động chuyển quỹ yên thành quỹ ngoại tệ.
財投 ざいとう
đầu tư tài chính
投射 とうしゃ
sự phóng ra; sự chiếu ra
投降 とうこう
sự đầu hàng