送り投げ
おくりなげ「TỐNG ĐẦU」
☆ Danh từ
Kỹ thuật ném đối thủ từ phía sau đối thủ

送り投げ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 送り投げ
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
投げ なげ
Cú ném; cú quật
投げ売り なげうり
Bán tống bán tháo; bán phá giá
投げやり なげやり
bất cẩn
投げ遣り なげやり
cẩu thả, lơ đễnh, sơ suất, không thận trọng
投げ売り品 なげうりひん
Hàng bán tống bán tháo; hàng bán phá giá
放り投げる ほうりなげる
vứt bỏ, liệng đi, ném đi, quăng ra
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.