投げ入れる
なげいれる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Thảy.

Bảng chia động từ của 投げ入れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 投げ入れる/なげいれるる |
Quá khứ (た) | 投げ入れた |
Phủ định (未然) | 投げ入れない |
Lịch sự (丁寧) | 投げ入れます |
te (て) | 投げ入れて |
Khả năng (可能) | 投げ入れられる |
Thụ động (受身) | 投げ入れられる |
Sai khiến (使役) | 投げ入れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 投げ入れられる |
Điều kiện (条件) | 投げ入れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 投げ入れいろ |
Ý chí (意向) | 投げ入れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 投げ入れるな |