Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 投げ込み寺
投げ込む なげこむ
ném vào trong
投込みヒーター とうこみヒーター
bộ phân gia từng
掴み投げ つかみなげ
kỹ thuật nâng lên rồi ném
駆け込み寺 かけこみでら かけこみてら
(s (của) những phụ nữ) nơi ẩn náu
投げ なげ
Cú ném; cú quật
込み上げる こみあげる
trào dâng, bộc lộ ra (cảm xúc hỉ, nộ, ái, ố,.v.v)
身投げ みなげ
sự tự dìm mình xuống nước; sự tự ném mình xuống nước
投げ文 なげぶみ
thư liệng vào nhà; thư bỏ vào nhà.