Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
投与 とうよ
liều dùng
投影方法 とうえいほうほう
kiểu chiếu
投与量 とうよりょう
Liều (thuốc); liều lượng
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
舌下投与 ぜっかとーよ
chỉ định dùng dưới lưỡi
自己投与 じことーよ
tự chỉ định (liều dùng thuốc)
薬物投与 やくぶつとうよ
cho uống thuốc