Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
投与 とうよ
liều dùng
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
投与量 とうよりょう
Liều (thuốc); liều lượng
自己アピール じ こあぴーる
Thu hút sự chú ý về mk
自己像 じこぞう
sự tự cao
自己満 じこまん ジコマン
tự mãn
自己インダクタンス じこインダクタンス
sự tự cảm, độ tự cảm
自己愛 じこあい
tự kiêu, tự yêu bản thân