投与
とうよ「ĐẦU DỮ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Liều dùng
Chỉ định

Bảng chia động từ của 投与
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 投与する/とうよする |
Quá khứ (た) | 投与した |
Phủ định (未然) | 投与しない |
Lịch sự (丁寧) | 投与します |
te (て) | 投与して |
Khả năng (可能) | 投与できる |
Thụ động (受身) | 投与される |
Sai khiến (使役) | 投与させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 投与すられる |
Điều kiện (条件) | 投与すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 投与しろ |
Ý chí (意向) | 投与しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 投与するな |
投与 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 投与
投与量 とうよりょう
Liều (thuốc); liều lượng
舌下投与 ぜっかとーよ
chỉ định dùng dưới lưỡi
自己投与 じことーよ
tự chỉ định (liều dùng thuốc)
薬物投与 やくぶつとうよ
cho uống thuốc
酸素投与 さんそとうよ
cung cấp oxy (một kỹ thuật y tế được sử dụng để bổ sung oxy cho bệnh nhân)
経口投与 けいこうとうよ
(những liều cho) sự quản trị miệng
過剰投与 かじょうとうよ
quá liều (liều dùng thuốc)
非経口投与 ひけーこーとーよ
chỉ định đường tiêm