Kết quả tra cứu 投写
Các từ liên quan tới 投写
投写
とうしゃ
「ĐẦU TẢ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Projection (of images)

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 投写
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 投写する/とうしゃする |
Quá khứ (た) | 投写した |
Phủ định (未然) | 投写しない |
Lịch sự (丁寧) | 投写します |
te (て) | 投写して |
Khả năng (可能) | 投写できる |
Thụ động (受身) | 投写される |
Sai khiến (使役) | 投写させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 投写すられる |
Điều kiện (条件) | 投写すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 投写しろ |
Ý chí (意向) | 投写しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 投写するな |