投擲競技
とうてききょうぎ「ĐẦU TRỊCH CẠNH KĨ」
☆ Danh từ
(thể dục, thể thao) các môn ném (ném dĩa, ném lao...)

投擲競技 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 投擲競技
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
投擲 とうてき
ném; vứt; quăng, bàn quay, sự xe tơ
投擲槍 とうてきそう
throwing spear, javelin
競技 きょうぎ
cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu
投技 なげわざ
Kỹ thuật ném; đòn ném (sumô , judo).
窓外投擲 そうがいとうてき
ném thứ gì đó ra ngoài để phòng thủ
スピード競技 スピードきょうぎ
cuộc thi tốc độ
競技場 きょうぎじょう
sân vận động; nhà thi đấu; sân thi đấu