Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 投球回
投球 とうきゅう
ném bóng; ném banh; chơi ném bóng gỗ (trong crickê);quả bóng được ném
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
投球動作 とうきゅうどうさ
động tác ném bóng
全力投球 ぜんりょくとうきゅう
throwing a ball as hard as one can
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến