Các từ liên quan tới 投票券 (公営競技)
公営競技 こうえいきょうぎ
cạnh tranh công khai
投票券 とうひょうけん
phiếu bầu.
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
投擲競技 とうてききょうぎ
(thể dục, thể thao) các môn ném (ném dĩa, ném lao...)
投票 とうひょう
bỏ phiếu
競技 きょうぎ
cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu
投技 なげわざ
Kỹ thuật ném; đòn ném (sumô , judo).
公営 こうえい
quản lý công; công cộng; thuộc nhà nước; quốc doanh