環境配慮融資
かんきょーはいりょゆーし
Khoản vay thân thiện với môi trường
環境配慮融資 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 環境配慮融資
環境配慮書 かんきょうはいりょしょ
môi trường đụng chạm sự phát biểu
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
投資環境 とうしかんきょう
môi trường đầu tư
資源環境省 しげんかんきょうしょう
Bộ Tài nguyên Môi trường.
配慮 はいりょ
sự quan tâm; sự chăm sóc
融資 ゆうし
cấp vốn
環境 かんきょう
hoàn cảnh