Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 抗不整脈薬
不整脈 ふせいみゃく
chứng loạn nhịp tim
抗不安薬 こうふあんやく
thuốc chống lo âu
洞性不整脈 どうせいふせいみゃく
loạn nhịp xoang
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
不整 ふせい
không đều, không theo quy luật; không đúng quy cách ; không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục...), không theo quy tắc, hàng không đúng quy cách, không chính quy
整腸薬 (せいちょうやく) せいちょうくすり
Thuốc đường ruột
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
抗コリン薬 こうコリンやく
thuốc kháng cholinergic