Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不整脈 ふせいみゃく
chứng loạn nhịp tim
抗不安薬 こうふあんやく
thuốc chống lo âu
洞性不整脈 どうせいふせいみゃく
loạn nhịp xoang
洞[性]不整脈 ほら[せい]ふせいみゃく
sinus arrhythmia
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
不整 ふせい
không đều, không theo quy luật; không đúng quy cách ; không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục...), không theo quy tắc, hàng không đúng quy cách, không chính quy
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
整腸薬 (せいちょうやく) せいちょうくすり
Thuốc đường ruột