Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 抗凝固薬
抗凝固 こうぎょうこ
thuốc chống đông tụ
抗凝固剤 こうぎょうこざい
anticoagulant agent, anticoagulant drug, anticoagulant
凝固 ぎょうこ
sự đông; đông (máu...); sự ngưng kết; sự ngưng đọng; sự đông lại; sự rắn lại; sự đặc lại; sự ngưng tụ
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
アルゴンプラズマ凝固 アルゴンプラズマぎょーこ
cầm máu ống tiêu hóa bằng laser argon plasma (argon plasma coagulation – apc)
凝固剤 ぎょうこざい
chất làm đông cứng
光凝固 ひかりぎょーこ
đông tụ ánh sáng
レーザー凝固 レーザーぎょーこ
đông tụ bằng laser