Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 抗微生物薬耐性
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
薬物不耐性 やくぶつふたいせい
không dung nạp thuốc
薬物抵抗性 やくぶつていこうせい
kháng thuốc
微生物薬物感受性試験 びせーぶつやくぶつかんじゅせーしけん
kiểm tra độ nhạy cảm với thuốc của vi sinh vật
微生物 びせいぶつ
vi sinh vật
耐薬品性 たいやくひんせい
chống hóa chất
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
微生物学 びせいぶつがく
vi sinh vật học.