抗真菌剤
こうしんきんざい「KHÁNG CHÂN KHUẨN TỄ」
Thuốc ngừa nấm
抗真菌剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抗真菌剤
抗菌剤 こうきんざい
chất kháng khuẩn
抗真菌 こうしんきん こうまきん
thuốc ngừa nấm
抗細菌剤 こうさいきんざい
thuốc ngừa vi khuẩn
抗真菌薬 こうしんきんやく
thuốc trị nấm
抗菌 こうきん
sự kháng khuẩn; kháng khuẩn; sự diệt khuẩn; diệt khuẩn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
真菌 しんきん まきん
nấm, cái mọc nhanh như nấm, nốt sùi