Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
抗菌薬 こうきんやく
thuốc kháng khuẩn
抗真菌 こうしんきん こうまきん
thuốc ngừa nấm
制真菌薬 せーしんきんやく
chất kháng nấm
殺真菌薬 さつしんきんやく やまきんやく
diệt nấm
抗真菌剤 こうしんきんざい
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
抗菌 こうきん
sự kháng khuẩn; kháng khuẩn; sự diệt khuẩn; diệt khuẩn
真菌 しんきん まきん
nấm, cái mọc nhanh như nấm, nốt sùi