抗Parkinson病剤
こーParkinsonびょーざい
Thuốc ngừa bệnh parkison
抗Parkinson病剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抗Parkinson病剤
抗Hansen病剤 こーHansenびょーざい
thuốc ngừa bệnh hansen (bệnh phong)
抗躁病剤 こーそーびょーざい
thuốc ngừa bệnh hưng cảm
抗精神病剤 こーせーしんびょーざい
thuốc ngừa bệnh tâm thần
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アジソンびょう アジソン病
bệnh A-đi-sơn.
ワイルびょう ワイル病
bệnh đậu mùa.