Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
抗結核剤 こーけっかくざい
thuốc ngừa bệnh lao phổi
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
結核 けっかく
lao; bệnh lao; bệnh ho lao
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
抗コリン薬 こうコリンやく
thuốc kháng cholinergic
抗癌薬 こうがんやく
thuốc chống ung thư
抗菌薬 こうきんやく
thuốc kháng khuẩn