Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 抗菌剤の年表
抗菌剤 こうきんざい
chất kháng khuẩn
抗細菌剤 こうさいきんざい
thuốc ngừa vi khuẩn
抗真菌剤 こうしんきんざい
thuốc ngừa nấm
抗菌 こうきん
sự kháng khuẩn; kháng khuẩn; sự diệt khuẩn; diệt khuẩn
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
年表 ねんぴょう
niên biểu
抗菌性 こうきんせい
tính kháng khuẩn; tính diệt khuẩn