折り合う
おりあう「CHIẾT HỢP」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Thỏa hiệp; dàn xếp

Từ đồng nghĩa của 折り合う
verb
Bảng chia động từ của 折り合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 折り合う/おりあうう |
Quá khứ (た) | 折り合った |
Phủ định (未然) | 折り合わない |
Lịch sự (丁寧) | 折り合います |
te (て) | 折り合って |
Khả năng (可能) | 折り合える |
Thụ động (受身) | 折り合われる |
Sai khiến (使役) | 折り合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 折り合う |
Điều kiện (条件) | 折り合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 折り合え |
Ý chí (意向) | 折り合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 折り合うな |
折り合える được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 折り合える
折り合う
おりあう
thỏa hiệp
折り合える
おりあえる
Thoả hiệp
Các từ liên quan tới 折り合える
掘り合う 掘り合う
khắc vào
折り合い おりあい
sự thoả hiệp, dàn xếp, thu xếp
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
折れ合う おれあう
dàn xếp, thoả hiệp
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ