折り紙を付ける
おりがみをつける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
To guarantee (someone's ability or the quality of their work), to vouch for, to endorse

Bảng chia động từ của 折り紙を付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 折り紙を付ける/おりがみをつけるる |
Quá khứ (た) | 折り紙を付けた |
Phủ định (未然) | 折り紙を付けない |
Lịch sự (丁寧) | 折り紙を付けます |
te (て) | 折り紙を付けて |
Khả năng (可能) | 折り紙を付けられる |
Thụ động (受身) | 折り紙を付けられる |
Sai khiến (使役) | 折り紙を付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 折り紙を付けられる |
Điều kiện (条件) | 折り紙を付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 折り紙を付けいろ |
Ý chí (意向) | 折り紙を付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 折り紙を付けるな |
折り紙を付ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 折り紙を付ける
折り紙付き おりがみつき
bảo đảm; xác thực; được chứng nhận
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
折り紙 おりがみ
nghệ thuật xếp giấy của Nhật Bản; Origami; bằng giấy
けりを付ける けりをつける
giải quyết
付け紙 つけがみ
nhãn; phiếu dán kèm.
折紙 おりがみ
nghệ thuật xếp giấy của Nhật Bản; Origami; bằng giấy.
紙折り器 かみおりうつわ
máy gấp giấy (gấp giấy theo nếp nhất định để cho vào phong bì hoặc gấp tờ quảng cáo)
渡りを付ける わたりをつける
to make contact with somebody, to get in touch with somebody