折り襟
おりえり「CHIẾT KHÂM」
☆ Danh từ
Ve áo

折り襟 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 折り襟
襟の折り返し えりのおりかえし
ve áo( điểm nhấn ở cổ áo )
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
襟回り えりまわり
đường viền cổ áo
襟ぐり えりぐり
đường viền cổ áo
襟飾り えりかざり
đồ trang sức đeo ở cổ hoặc cổ áo của quần áo phương Tây (trâm cài, vòng cổ, vòng cổ, v.v.)
襟 えり
cổ áo
襞襟 ひだえり
cổ áo xếp nếp (châu Âu, thế kỷ16)
襟巻 えりまき
khăn quàng; người an ủi; khăn quàng cổ