Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
襟ぐり えりぐり
đường viền cổ áo
折り襟 おりえり
ve áo
襟飾り えりかざり
đồ trang sức đeo ở cổ hoặc cổ áo của quần áo phương tây (trâm cài,v.v.),vòng cổ