折り重なる
おりかさなる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Sự chồng chất

Bảng chia động từ của 折り重なる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 折り重なる/おりかさなるる |
Quá khứ (た) | 折り重なった |
Phủ định (未然) | 折り重ならない |
Lịch sự (丁寧) | 折り重なります |
te (て) | 折り重なって |
Khả năng (可能) | 折り重なれる |
Thụ động (受身) | 折り重なられる |
Sai khiến (使役) | 折り重ならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 折り重なられる |
Điều kiện (条件) | 折り重なれば |
Mệnh lệnh (命令) | 折り重なれ |
Ý chí (意向) | 折り重なろう |
Cấm chỉ(禁止) | 折り重なるな |
折り重なる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 折り重なる
折り重ねる おりかさねる
gấp lại
重なる かさなる
Trùng với, chồng chất; xếp chồng lên
重なり かさなり
sự chồng, độ chập; độ trùng khớp
折る おる
bẻ; bẻ gẫy; hái (hoa); gẫy; cắt ngang; tớp leo
折り合える おりあえる
Thoả hiệp
折り曲げる おりまげる
gập cong, uốn cong
度重なる たびかさなる
sự xảy ra liên tục nhiều lần; sự xảy ra liên tiếp
中折り なかおり
Bị gấp ở giữa.