折半
せっぱん「CHIẾT BÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bẻ đôi; sự chia đôi
(
人
)と〜の
費用
を
折半
する
Chia đôi chi phí với ai đó
癒着
と
見
られないように
支払
いを
折半
にすることを
提案
する
Đề nghị cùng chia hóa đơn để khỏi dẫn đến va chạm. .

Bảng chia động từ của 折半
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 折半する/せっぱんする |
Quá khứ (た) | 折半した |
Phủ định (未然) | 折半しない |
Lịch sự (丁寧) | 折半します |
te (て) | 折半して |
Khả năng (可能) | 折半できる |
Thụ động (受身) | 折半される |
Sai khiến (使役) | 折半させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 折半すられる |
Điều kiện (条件) | 折半すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 折半しろ |
Ý chí (意向) | 折半しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 折半するな |
折半 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 折半
折半する せっぱんする
bẻ đôi; chia đôi.
半折 はんおり
một nửa đo cỡ; một nửa một mảnh; một nửa length
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
折折 おりおり
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
半半 はんはん
thành hai phần bằng nhau, chia đôi
折も折 おりもおり
ở (tại) cái đó chính chốc lát; trùng nhau
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).