折半する
せっぱんする「CHIẾT BÁN」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bẻ đôi; chia đôi.

Bảng chia động từ của 折半する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 折半する/せっぱんするする |
Quá khứ (た) | 折半した |
Phủ định (未然) | 折半しない |
Lịch sự (丁寧) | 折半します |
te (て) | 折半して |
Khả năng (可能) | 折半できる |
Thụ động (受身) | 折半される |
Sai khiến (使役) | 折半させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 折半すられる |
Điều kiện (条件) | 折半すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 折半しろ |
Ý chí (意向) | 折半しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 折半するな |
折半する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 折半する
折半 せっぱん
sự bẻ đôi; sự chia đôi
半折 はんおり
một nửa đo cỡ; một nửa một mảnh; một nửa length
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
骨折する こっせつ
gãy xương
半減する はんげん
giảm một nửa.
折る おる
bẻ; bẻ gẫy; hái (hoa); gẫy; cắt ngang; tớp leo
相半ばする あいなかばする
có 50% cơ hội, tốt xấu ngang nhau, chia đôi