Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
相する そうする
to assess (often one's fate)
半ば なかば
giữa
折半する せっぱんする
bẻ đôi; chia đôi.
半減する はんげん
giảm một nửa.
相談する そうだん そうだんする
thảo luận