Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 折口春洋
洋折釘 ひろしおりくぎ
móc treo hình chữ L
インドよう インド洋
Ấn độ dương
折れ口 おれくち
một nếp gấp hoặc nếp gấp
和洋折衷 わようせっちゅう
sự hòa trộn giữa kiểu Nhật và kiểu Âu.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
洋洋 ようよう
rộng; rộng lớn; bao la