Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
折り句 おりく
nghệ thuật thơ trò chơi ô chữ
句句 くく
mỗi mệnh đề
句 く
câu; ngữ; từ vựng
折折 おりおり
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
折も折 おりもおり
ở (tại) cái đó chính chốc lát; trùng nhau
句々 くく く々
古句 こく
đoạn thơ cổ; thơ haiku cổ
成句 せいく
thành ngữ.