折尺
「CHIẾT XÍCH」
☆ Danh từ
Thước gấp
折尺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 折尺
折り尺 おりじゃく おりしゃく
cái thước xếp, cái thước gấp
折衷尺 せっちゅうじゃく
compromised shaku (compromise between the Kyouhou shaku and the Matajirou shaku; approx. 30.3 cm)
尺骨骨折 しゃっこつこっせつ
gãy xương trụ
尺 さし しゃく
cái thước
折折 おりおり
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
異尺 いしゃく
Sai lệch tỉ lệ bản vẽ (dùng trong bản vẽ kĩ thuật)
尺縑 せっけん
cục xà phòng, xà bông
生尺 なまさし
Massage bằng lưỡi