Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
折り山 おりやま
pleat or fold peak
山折り やまおり
Gấp đỉnh (origami); gấp lồi (may mặc)
折り込み おりこみ オリコミ
foldout; sự lồng vào
折り畳み おりたたみ
sự gấp lại (bàn, ghế)
折折 おりおり
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
かゆみ
ghẻ lở