Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 折山みゆ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山折り やまおり
mountain fold (origami)
折り山 おりやま
pleat or fold peak
折り込み おりこみ オリコミ
foldout; sự lồng vào
折り畳み おりたたみ
sự gấp lại (bàn, ghế)
折折 おりおり
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú; sự thừa thãi, sự dư dật, sự dạt dào (tình cảm, cảm xúc), tình trạng rất đông người