Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 折形
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
折折 おりおり
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
折も折 おりもおり
ở (tại) cái đó chính chốc lát; trùng nhau
折 おり
cơ hội; thời gian thích hợp; thời điểm thích hợp; dịp
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
折電 おりでん
gọi lại