折曲厳禁
おりまげげんきん「CHIẾT KHÚC NGHIÊM CẤM」
☆ Cụm từ
Cấm uốn cong; cấm gấp
折曲厳禁
の
ラベル
を
貼
って、
壊
れ
物
を
守
る。
Dán nhãn "Cấm uốn cong" để bảo vệ đồ dễ vỡ.

折曲厳禁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 折曲厳禁
厳禁 げんきん
sự nghiêm cấm; sự ngăn cấm; sự cấm chỉ; nghiêm cấm; ngăn cấm; cấm chỉ
曲折 きょくせつ
sự khúc chiết; sự quanh co; sự khúc khuỷu; khúc khuỷu; quanh co; khúc chiết
横積厳禁 よこせきげん きん
cấm chất ngang lên nhau
開放厳禁 かい ほう げん きん
Cấm để cửa mở, ra vào phải đóng cửa
通抜厳禁 つうねきげんきん
Nghiêm cấm đi xuyên qua
土足厳禁 どそくげんきん
cấm mang giày dép vào
私語厳禁 ささめごとげんきん
Cấm nói chuyện riêng
火気厳禁 かきげんきん
cấm lửa