Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
折曲厳禁
おりまげげんきん
do not fold, do not bend
厳禁 げんきん
sự nghiêm cấm; sự ngăn cấm; sự cấm chỉ; nghiêm cấm; ngăn cấm; cấm chỉ
曲折 きょくせつ
sự khúc chiết; sự quanh co; sự khúc khuỷu; khúc khuỷu; quanh co; khúc chiết
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
私語厳禁 ささめごとげんきん
Cấm nói chuyện riêng
横積厳禁 よこせきげん きん
cấm chất ngang lên nhau
開放厳禁 かい ほう げん きん
Cấm để cửa mở, ra vào phải đóng cửa
土足厳禁 どそくげんきん
cấm mang giày dép vào
通抜厳禁 つうねきげんきん
Nghiêm cấm đi xuyên qua
「CHIẾT KHÚC NGHIÊM CẤM」
Đăng nhập để xem giải thích