抜き取り検査
ぬきとりけんさ
☆ Danh từ
Kiểm tra lấy mẫu; kiểm tra ngẫu nhiên; kiểm tra xác suất
工場
では
製品
の
品質
を
確認
するために
抜
き
取
り
検査
を
行
う。
Nhà máy tiến hành kiểm tra lấy mẫu để xác nhận chất lượng sản phẩm.

抜き取り検査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抜き取り検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
抜き打ち検査 ぬきうちけんさ
Kiểm tra bất thường; kiểm tra bất ngờ; kiểm tra đột xuất
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
抜き取る ぬきとる
lấy ra
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
検査人 けんさにん
người kiểm tra.