抜き打ち検査
ぬきうちけんさ
☆ Danh từ
Kiểm tra bất thường; kiểm tra bất ngờ; kiểm tra đột xuất
抜
き
打
ち
検査
を
実施
する
Tiến hành một cuộc kiểm tra bất ngờ. .

抜き打ち検査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抜き打ち検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
抜き打ち調査 ぬきうちちょうさ
spot check, snap inspection, surprise test
抜き打ち ぬきうち
sự rút kiếm và tấn công ngay; sự bất ngờ; sự đột ngột
打ち抜き うちぬき
khoan; đục; xuyên thủng (thành lỗ)
抜き取り検査 ぬきとりけんさ
sequential sampling inspection (with reposition)
打ち抜く うちぬく ぶちぬく
đục lỗ; xuyên qua
抜き打ち解散 ぬきうちかいさん
sự giải tán đột xuất.