Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 抜け荷
抜き荷 ぬきに
Việc ăn trộm hàng hóa khi vận chuyển; hàng hóa chôm chỉa được
荷抜き にぬき
trò ăn cắp vặt
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
抜け抜け ぬけぬけ
trắng trợn, trơ trẽn, mặt dày
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
明け荷 あけに
giỏ đan bằng liễu gai cho đai đô vật