抜け落ちる
ぬけおちる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Rơi ra, rụng xuống, rơi rụng

Từ đồng nghĩa của 抜け落ちる
verb
Bảng chia động từ của 抜け落ちる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 抜け落ちる/ぬけおちるる |
Quá khứ (た) | 抜け落ちた |
Phủ định (未然) | 抜け落ちない |
Lịch sự (丁寧) | 抜け落ちます |
te (て) | 抜け落ちて |
Khả năng (可能) | 抜け落ちられる |
Thụ động (受身) | 抜け落ちられる |
Sai khiến (使役) | 抜け落ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 抜け落ちられる |
Điều kiện (条件) | 抜け落ちれば |
Mệnh lệnh (命令) | 抜け落ちいろ |
Ý chí (意向) | 抜け落ちよう |
Cấm chỉ(禁止) | 抜け落ちるな |
抜け落ちる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抜け落ちる
落ち着ける おちつける
làm cho yên tĩnh; làm cho điềm tĩnh xuống; lấy lại bình tĩnh
焼け落ちる やけおちる
(nhà) bị cháy nên đổ ụp xuống
落ちる おちる
gột sạch
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
抜ける ぬける
rời khỏi; rút lui
落ち落ち おちおち
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản (Đi kèm với phủ định )
付け落ち つけおち
bỏ quên trong một hóa đơn
駆け落ち かけおち
chạy trốn; biến mất tăm; trốn đi