Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
衣紋 えもん
quần áo; vải vóc
衣紋掛 えもんかけ
cái móc
衣紋掛け えもんかけ
Cái giá để treo áo; giá áo
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
紋 もん
(gia đình,họ) ngọn (đỉnh); áo choàng (của) những cánh tay
衣 ころも きぬ い
trang phục