Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 抜頭
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
頭抜ける ずぬける
Hơn, vượt, trội hơn, vượt trội
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
一頭地を抜く いっとうちをぬく
to cut a conspicuous figure, to be by far the best
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
頭 がしら あたま かしら こうべ かぶり ず つむり つむ つぶり かぶ とう かぶし
đầu