Các từ liên quan tới 抱きしめたい (崎谷健次郎の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
抱きしめる だきしめる
ôm chặt, ôm siết chặt
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
抱き止める いだきとめる
giữ một người lùi lại; kiềm chế; bắt
抱き留める だきとめる
bắt bên trong một có những cánh tay
抱き竦める だきすくめる
sự ôm chặt, sự ôm siết
抱き締める だきしめる
ôm chặt, ôm siết
抱きとめる だきとめる
ôm giữ lại; đỡ vào lòng; giữ chặt bằng vòng tay