Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 抱上
抱き上げる だきあげる
ẵm.
抱え上げる かかえあげる
to gather up into one's arms, to lift, to carry
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
抱き抱える だきかかえる
nắm giữ; mang; ôm (trong tay ai đó); kiểu bế bằng 2 tay
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
không chú ý đến ; không quan tâm
合抱 ごうほう
ôm
抱身 だきみ
thịt ức (gia cầm)