Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
抱き抱える だきかかえる
nắm giữ; mang; ôm (trong tay ai đó); kiểu bế bằng 2 tay
抱水 ほうすい
hydrat
不抱
không chú ý đến ; không quan tâm
懐抱 かいほう
hoài bão
抱身 だきみ
thịt ức (gia cầm)
合抱 ごうほう
ôm
抱負 ほうふ
sư ôm ấp(hoài bão); sự ấp ủ.
抱卵 ほうらん
sự ấp trứng, thời kỳ ủ bệnh