Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 押(し)手
手押し車 ておしぐるま
xe cút kít; xe đẩy
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
押し進める おしすすめる
thúc đẩy tiến tới, tiến về phía trước
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
押し鮨 おしすし
sushi ép
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được