Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
押し進める おしすすめる
thúc đẩy tiến tới, tiến về phía trước
押し鮨 おしすし
sushi ép
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được
ベルを押す べるをおす
bấm chuông.
押忍 おっす おす
oss; ông tiếng vâng!; yo!
押す おす
ấn; nhấn; bấm
押し出す おしだす
nặn.
押収する おうしゅう
tịch thu