Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
押し進める おしすすめる
thúc đẩy tiến tới, tiến về phía trước
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được
押し鮨 おしすし
sushi ép
押す おす
ẩn; đẩy
ベルを押す べるをおす
bấm chuông.
押し出す おしだす
nặn.
押し入る おしいる
để đẩy vào
押しやる おしやる
đẩy ra xa