Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
押しも押されもせぬ
おしもおされもせぬ
(của) danh tiếng đã thiết lập
押しも押されぬ おしもおされぬ
of established reputation
押しも押されもしない おしもおされもしない
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được
押せ押せ おせおせ
putting on the pressure, pushing forward
押せ押せムード おせおせムード
khí thế tấn công
やも知れぬ やもしれぬ
có thể; có lẽ
押し おし
đẩy; sức ép; uy quyền; sự bạo dạn
虫も殺さぬ むしもころさぬ
nhìn người vô tội; việc nhìn cứ như thể bơ không chảy ra trong miệng
Đăng nhập để xem giải thích