Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
押しも押されもしない
おしもおされもしない
of established reputation
押しも押されぬ おしもおされぬ
押しも押されもせぬ おしもおされもせぬ
(của) danh tiếng đã thiết lập
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được
押し おし
đẩy; sức ép; uy quyền; sự bạo dạn
押し入れ おしいれ
tủ tường
押し合い おしあい
sự xô đẩy, sự chen lấn
鮴押し ごりおし
kỹ thuật bắt cá bống bằng chiếu rơm hoặc rổ
押し釦 おしぼたん
nút bấm
Đăng nhập để xem giải thích