拉丁語
「ĐINH NGỮ」
☆ Danh từ
Tiếng Latinh

拉丁語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 拉丁語
拉丁 ラテン らてん
Từ viết tắt của người Latinh, tiếng Latinh,...
丁寧語 ていねいご
ngôn ngữ lịch sự.
丁重語 ていちょうご
courteous language (i.e. humble language in which an action or object is not directed toward the listener or a third party)
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アラムご アラム語
tiếng Xy-ri
イタリアご イタリア語
tiếng Ý; tiếng Itali
アフリカーンスご アフリカーンス語
tiếng Hà Lan dùng ở Nam Phi.