監禁する
かんきんする「GIAM CẤM」
Bắt giam
Bắt tù
Giam cầm
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giam; cấm; giam giữ; cầm tù
その
囚人
は
独房
に
監禁
される
Tù nhân đó đã bị biệt giam (giam vào xà lim)
(
人
)を
身
の
代金目当
てに
監禁
する
Giam cầm ai đó nhằm lấy tiền chuộc
(
人
)と
共謀
して(
人
)を
監禁
する
Âm mưu cùng với ai giam giữ người nào đó .

Bảng chia động từ của 監禁する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 監禁する/かんきんするする |
Quá khứ (た) | 監禁した |
Phủ định (未然) | 監禁しない |
Lịch sự (丁寧) | 監禁します |
te (て) | 監禁して |
Khả năng (可能) | 監禁できる |
Thụ động (受身) | 監禁される |
Sai khiến (使役) | 監禁させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 監禁すられる |
Điều kiện (条件) | 監禁すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 監禁しろ |
Ý chí (意向) | 監禁しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 監禁するな |
監禁する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 監禁する
監禁 かんきん
sự giam; sự cấm; cầm tù; giam cầm
拉致監禁 らちかんきん
sự giam cầm và bắt cóc
独房監禁 どくぼうかんきん
sự biệt giam
不法監禁 ふほうかんきん
sự bỏ tù sai
逮捕監禁罪 たいほかんきんざい
bắt giữ và bỏ tù sai, bắt giữ và giam giữ bất hợp pháp
監査する かんさする
kiểm soát
監視する かんしする
giám thị; quản lí; giám sát
監督する かんとくする
giám đốc; chỉ đạo; giám sát